Có 2 kết quả:

舞娘 wǔ niáng ㄨˇ ㄋㄧㄤˊ舞孃 wǔ niáng ㄨˇ ㄋㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

female dancer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

female dancer

Bình luận 0